BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1960)
bánh kẹo tiếng anh là gì Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé..
bánh-kẹo-đặc-sản-hòa-bình
Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.
bánh-kẹo-đặc-sản-nghệ-an
Để làm rõ hơn bánh kẹo trong tiếng anh là gì, chúng ta có thể xem xét các loại cụ thể và tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong từng trường hợp.