BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
bánh kẹo tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money..tranh-tô-màu-bánh-kẹo-cute
Chủ đề bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bánh kẹo như “candy”, “cookie”, “cake”... kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Học tiếng Anh trở nên thú vị và ngon miệng hơn khi bạn biết cách diễn đạt những món ăn quen ...tráp-bánh-kẹo-tết
Phép dịch "bánh kẹo" thành Tiếng Anh tuck, candy, confectionary là các bản dịch hàng đầu của "bánh kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.