{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 277

BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫277,217
55% off₫1517000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix… Bạn có phân biệt được không? Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là “biscuit”, kẹo là “candy”, đơn giản thế thôi..

vf8-giá-lăn-bánh-2024  Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "Do you want a bar?"

bánh-kẹo-đặc-sản-việt-nam  Bánh kẹo là một loại đồ ăn rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta. Vậy bánh kẹo trong tiếng anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn