Cam kết giá tốt
166.000 ₫1368.000 ₫-10%

Tra từ bét - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

5(1368)
bét 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét. - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét. nt&p.1. Chót, sau cùng: Hạng bét. 2. Nát nhừ, hư hỏng: Nát bét. Sai bét..
bét-88  Bét có nghĩa là mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá hoặc nát đến mức cao nhất. Tudienso.com là website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.
f8bét  Con Risque tout về thứ mấy ? Về thứ bét . Thế là cô hai có mỗi một món khéo hỏng be bét cả. Nhưng đến lúc nhìn xuống thấy mũi giầy của mình bị bàn chân đầy bùn của người kia làm bẩn be bét , thì chàng ta không giữ nổi giận được nữa.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?