[Từ vựng] Bóng chuyền tiếng anh là gì? - Thể Thao ONLINE
bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).quả-bóng-đá-euro
Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?dự-đoán-bóng-đá-euro-hôm-nay
Bạn có thắc mắc bóng chuyền tiếng Anh là gì không? Cách phát âm như thế nào là chuẩn? Theo dõi bài viết để có câu trả lời chính xác nhé!