{关键词
bóng chuyền trong tiếng anh là gì
 233

Bóng chuyền tiếng Anh là gì? Các vị trí trong bóng chuyền bằng ti...

 4.9 
₫233,300
55% off₫1147000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).

chung-kết-bóng-đá-nữ-olympic  Bản dịch của "bóng chuyền" trong Anh là gì? vi băng chuyền = en volume_up conveyor belt

tỉ-số-bóng-đá-ngoại-hạng-anh  Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác.