Description
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
lịch-bóng-đá-đức "Từ vựng tiếng Anh về bóng chuyền" là một tập hợp các từ và cụm từ được sử dụng trong môn thể thao bóng chuyền, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, động tác, vị trí, chiến thuật và các tình huống trong trận đấu.
kết-quả-bóng-đá-net.com Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác.