25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bóng rổ tiếng anh là gì Bản dịch của "bóng rổ" trong Anh là gì? vi bóng rổ = en volume_up basketball.

kết-quả-bóng-đá-nữ-mexico  Bóng rổ trong tiếng anh được gọi là Basketball. Bài viết này cung cấp các thuật ngữ tiếng anh liên quan đến bóng rổ, các vị trí chơi, các kỹ thuật và các chấn thương thường trong bóng rổ.

tỷ-số-bóng-đá-đêm-qua  Bóng rổ tiếng anh là basketball, sân bóng rổ là basketball court, rổ bóng rổ là basketball, giày bóng rổ là basketball shoes, cầu thủ bóng rổ là basketball player. Xem thêm những từ vựng tiếng anh khác về bóng rổ như luật, kỹ năng, điểm, phạm lỗi và khác.