Description
bóng rổ tiếng anh là gì Bóng rổ tiếng Anh là basketball, và bài viết này cung cấp những từ vựng chuyên môn về bóng rổ tiếng Anh, kèm phiên âm và giải nghĩa Tiếng Việt. Bạn có thể học từ vựng bóng rổ tiếng Anh như dribble, pass, shoot, slam dunk, foul, offense, defense, fast break, half-court, full-court, etc..
kết-quả-bóng-đá-anh-và-thụy-sĩ Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu chính của ném một quả bóng qua vòng đai của rổ trong khi ngăn chặn đội đối phương làm điều tương tự vào rổ của phe mình. Xem ví dụ, cụm từ liên quan và hình ảnh min
bóng-đá-hôm-nay-euro Bản dịch của "bóng rổ" trong Anh là gì? vi bóng rổ = en volume_up basketball