Cam kết giá tốt
133.000 ₫1524.000 ₫-10%

Băng keo cá nhân tiếng Anh là gì? Học cách phát âm theo IPA

5(1524)
băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.
băng-keo-2-mặt-3m  Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.
tẩy-keo-băng-dính  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?