25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.

máy-cắt-băng-keo-giấy-thấm-nước  Theo các bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu Anh-Anh của Cambridge Dictionary thì từ băng keo cá nhân tiếng Anh là sticking plaster theo văn phong của người Anh. Từ sticking plaster có nghĩa là băng dính để băng bó vết thương nông hoặc vết trầy xước.

băng-keo-dán-tường  băng cá nhân kèm nghĩa tiếng anh sticking plaster, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan