Những Thuật Ngữ Bóng Rổ Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
chơi bóng rổ tiếng anh là gì Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?.
trò-chơi-đá-bóng Trong từ điển Cambridge, bóng rổ được định nghĩa là: a game played by two teams of five players who score points by throwing a large ball through an open net hanging from a metal ring (một trò chơi do hai đội gồm năm người chơi ghi điểm bằng cách ném một quả bóng lớn qua một lưới mở treo trên ...
người-chơi-afc-champions-league sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan