{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 231

Cá kèo – Wikipedia tiếng Việt

 4.9 
₫231,171
55% off₫1673000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Cá giò là cá sống ở ven biển vùng nước mặn lẫn lợ, thân trụ tròn, đầu ngắn, da nâu, mắt nhỏ, thịt trắng mềm và dai, có giá trị kinh tế cao..

các-hãng-loa-kéo-nổi-tiếng  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...

tỷ-lệ-kèo-nhà-cái-tv  lẩu cá kèo kèm nghĩa tiếng anh spiny goby hotpot, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan