CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cái keo Bạn muốn mua online cái kéo chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay? Nếu bạn đang tìm mua sản phẩm chính hãng từ cửa hàng uy tín, Shopee Việt Nam chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn..bóng-888-kèo-nhà-cái
Cập nhật Tỷ lệ kèo nhà cái, ty le keo Malaysia, châu Á, châu Âu, kèo phạt góc, tài xỉu, keonhacai uy tín nhất sẽ được kênh Xoilac TV gửi dành cho fan hâm mộ.kèo-phạt-góc-nhà-cái
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.