25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cái kéo tiếng anh "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

cái-kéo-đọc-tiếng-anh-là-gì  Chủ đề cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "scissors", cách sử dụng chính xác trong câu, và kèm theo nhiều ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu để bạn tự tin hơn khi dùng từ này trong giao tiếp ...

nhà-cái-12bet  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.