cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
tỷ-lệ-kèo-cá-cược-nhà-cái Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
kèo-nhà-cái-88-hôm-nay Cái kéo là gì: scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s)