{关键词
cái kéo tiếng anh gọi là gì
 172

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) - LeeRit

 4.9 
₫172,241
55% off₫1036000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.

tỷ-lệ-kèo-cá-cược-nhà-cái  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

kèo-nhà-cái-88-hôm-nay  Cái kéo là gì: scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s)