{关键词
cây kéo tiếng anh
 158

cây kéo Anh - cây kéo Tiếng Anh là gì - vn.ichacha.net

 4.9 
₫158,127
55% off₫1881000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

cây-kẹo  Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.

cây-kéo  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.