{关键词
cây kéo tiếng anh
 251

cây kéo Tiếng Anh là gì

 4.9 
₫251,115
55% off₫1569000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh “Cây kéo” là dụng cụ dùng để cắt các vật liệu như giấy, vải. 1. Cô ấy dùng cây kéo để cắt giấy. She used the scissors to cut the paper. 2. Cây kéo là dụng cụ thiết yếu cho các dự án thủ công. Scissors are essential for craft projects. Từ Cây kéo là một từ vựng thuộc chuyên ngành dụng cụ và thủ công..

1-cây-vàng-9999-giá-bao-nhiêu  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

cây-keo-dậu  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.