Description
kéo co tiếng anh "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
máy-mài-dao-kéo Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
cách-điều-trị-kinh-nguyệt-kéo-dài Viết đoạn văn về kéo co bằng tiếng Anh mang đến 6 mẫu khác nhau cực hay có dịch để các bạn có thêm nhiều gợi ý ôn luyện.