CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1455)
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
ô-tô-kéo-rơ-moóc
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
rèm-nhựa-kéo-xếp
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.