{关键词
kéo trong tiếng anh
 115

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫115,393
55% off₫1766000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo trong tiếng anh Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng..

code-kéo-một-thanh-kiếm  Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.

kéo-dài  Phân biệt ‘drag’, ‘pull’ và ‘haul’ Tuy cùng có nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng các động từ tiếng Anh tùy vào vật bị kéo và một số yếu tố khác trong tình huống cụ thể. Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách sử dụng động từ "kéo" trong tiếng Anh.