KẸO DẺO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kẹo dẻo tiếng anh Find all translations of kẹo dẻo in English like marshmallow, Turkish delight and many others..kẹo-cau-trung-quốc-có-tác-dụng-gì
kẹo dẻo phủ đường bột kèm nghĩa tiếng anh sugar-coated jelly candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quantô-màu-bánh-kẹo
"kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.