keo kiệt trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1622)
keo kiệt Hà tiện tới mức bủn xỉn, chỉ biết bo bo giữ của. Đối với vợ con mà cũng keo kiệt..
soi-kèo-soikeobong-vip
Cùng Sunflower Academy tìm hiểu keo kiệt là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng keo kiệt phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống và những cách rèn luyện để sửa thói keo kiệt của bản thân.
soi-keo-copa-america
"keo kiệt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.