keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..
keo-nha-cai-55.net Phép dịch "keo" thành Tiếng Anh glue, adhesive, stingy là các bản dịch hàng đầu của "keo" thành Tiếng Anh.
keo-ong-có-tác-dụng-gì STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary