{关键词
kéo co tiếng anh
 118

kéo co trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫118,360
55% off₫1634000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh Bamboo swings (đánh đu), Tug of war (kéo co)... là trò chơi dân gian thường có trong dịp Tết. Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách chơi và hiểu hơn về truyền thống. - VnExpress.

màn-cửa-kéo  Trò chơi kéo co kèm nghĩa tiếng anh Tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

chi-phí-kéo-chân  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.