Cam kết giá tốt
17.000 ₫1336.000 ₫-10%

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1336)
kéo co tiếng anh là gì Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "trò kéo co" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này..
mài-dao-kéo  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
xe-đầu-kéo-dongfeng  TUG-OF-WAR - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?