{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 297

kéo dài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫297,120
55% off₫1708000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác..

nên-mua-loa-kéo-hãng-nào  "kéo dài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo dài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó. ↔ I'm going to show you a little bit of that long, extended process.

dây-kéo-giọt-nước  kéo dài thời gian kèm nghĩa tiếng anh buy time, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan