{关键词
kẹo dẻo tiếng anh
 256

kẹo dẻo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫256,358
55% off₫1393000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh Find all translations of kẹo dẻo in English like marshmallow, Turkish delight and many others..

kẹo-trái-cây-mini  Bánh kẹo là món đồ ngọt yêu thích của mỗi chúng ta. Có rất nhiều loại bánh kẹo mang hương vị, màu sắc và hình dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của chúng qua bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ tại bài viết sau. Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về ...

kẹo-sữa-lạc-đà  "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.