Cam kết giá tốt
111.000 ₫1594.000 ₫-10%

Nghĩa của từ Lôi kéo - Từ điển Việt - Việt

5(1594)
lôi kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng..
xe-lôi-kéo  Tìm tất cả các bản dịch của lôi kéo trong Anh như entice, drag, manipulator và nhiều bản dịch khác.
giàng-a-lôi-trực-tiếp-bóng-đá  Doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính bị xử phạt đến 400 triệu đồng? Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính được quy định tại Điều 20 Nghị định 75/2019/NĐ-CP như sau: Hành vi lôi kéo khách hàng bất chính 1.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?