níu kéo "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours..
níu-kéo-là-gì Đó là những cách níu kéo người yêu mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin bổ ích và áp dụng thành công để giữ người yêu thương lại bên cạnh mình.
níu-kéo Lời bài hát (lyric, karaoke, video) Níu Kéo - Anh đang lê thước trong đêm mang bao yêu dấu qua thềm Đường dài chẳng một ai với nỗi niềm tê tái Nhưng sao đêm vẫn quá dài Nơi đây trong anh vẫn cứ mệt nhoài cùng những nỗi đau I'm sorry mah babe, tell me to you love me Com tim vẫn chờ đợi... - Nghe, tải nhạc miễn phí chất ...