níu kéo là gì Níu kéo (trong tiếng Anh là “to cling” hoặc “to hold on”) là động từ chỉ hành động cố gắng giữ lại hoặc duy trì một cái gì đó, thường là một mối quan hệ, một tình cảm hay một tình huống..
níu-kéo Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo
níu-kéo-là-gì 1. Níu là gì? Níu (trong tiếng Anh là “pull”) là động từ chỉ hành động nắm một vật nào đó và kéo lại hoặc kéo xuống. Từ “níu” có nguồn gốc từ tiếng Việt thuần, mang trong mình những sắc thái ngữ nghĩa phong phú.