Description
sân bóng đá tiếng anh là gì football ground, pitch là các bản dịch hàng đầu của "sân bóng" thành Tiếng Anh. Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp..
sân-bóng-rổ-tiêu-chuẩn Phép dịch "sân đá bóng" thành Tiếng Anh gridiron là bản dịch của "sân đá bóng" thành Tiếng Anh.
kích-thước-sân-bóng-đá-5-người Attack (v) : Tấn công Attacker (n) : Cầu thủ tấn công Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương Ball (n) : bóng Beat (v) : thắng trận, đánh bại Bench (n) : ghế Captain (n) : đội trưởng Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng Champions (n) : đội vô địch Changing room ...