Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, sử dụng và mẹo ghi nhớ lâu
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 9 tiếng anh là j Tháng 9 là tháng thứ chín trong hệ thống dương lịch, bao gồm 30 ngày. 1. Claudia sẽ bắt đầu đi học vào tháng 9 tới. Claudia is starting school next September. 2. Mùa bóng đá kéo dài từ tháng 9 đến tháng 4. The football season is from September to April. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha! - January (tháng 1).
xổ-số-miền-nam-ngày-23-tây-tháng-8 Tháng tiếng Anh được đọc viết như thế nào? Ý nghĩa nào đặc biệt ẩn chứa sau các tháng bằng tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé! 1. Các tháng tiếng Anh trong năm. 2. Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh. 3. Ý nghĩa các tháng tiếng Anh trong năm. 4. Bài tập về các tháng trong tiếng Anh. 1.
xổ-số-18-tháng-7 Tháng trong tiếng Anh là “Month” - phiên âm: /mʌnθ/. Các tháng khác được viết và đọc như bảng tên gọi và viết tắt các tháng tiếng Anh dưới đây: Có thể thấy, tên tiếng Anh 12 tháng không tuân theo quy tắc nào. Thực tế, tên của chúng đều có nguồn gốc và mang ý nghĩa nhất định.