Novo | +11 vendidos
Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
thống kê xsmb 100 ngày Thống nhất Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ hợp lại thành một khối với một cơ cấu tổ chức và sự điều hành quản lí chung thống nhất đất nước thống nhất các lực lượng vũ trang Đồng nghĩa: hợp nhất.
xsmb-thống-kê-đặc-biệt tập hợp nhiều yếu tố, đơn vị cùng loại hoặc cùng chức năng, có quan hệ hoặc liên hệ với nhau chặt chẽ, làm thành một thể thống nhất
thống-kê-nhanh-xsmb Hệ thống Cổng các ứng dụng được xây dựng với mục tiêu chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng với các mục tiêu: - Chuyển đổi số trong hoạt động của các cơ quan đảng để đổi mới, tạo chuyển biến toàn...