{关键词
thống kê xổ số 30 ngày
 71

Tra từ: thống - Từ điển Hán Nôm

 4.9 
₫71,131
55% off₫1056000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

thống kê xổ số 30 ngày Danh từ thống Thứ chậu to bằng sứ hay bằng sành, dùng đựng nước hay trồng cây cảnh..

kết-quả-xổ-số-truyên-thống  Thống Danh từ đồ bằng sành sứ, hình như cái chum tròn, miệng rộng, giữa thân phình to, mặt ngoài thường có tráng men và vẽ hình trang trí, thường dùng để chứa nước hay trồng cây cảnh.

thống-kê-xổ-số-miền-bắc-thứ-năm  Thống nhất Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ hợp lại thành một khối với một cơ cấu tổ chức và sự điều hành quản lí chung thống nhất đất nước thống nhất các lực lượng vũ trang Đồng nghĩa: hợp nhất