THỨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
thứ bảy xổ số Tính từ (vợ, con) ở bậc dưới, hàng thứ hai, sau người cả vợ thứ con thứ.xổ-số-đài-thứ-hai
VI thứ Hai {danh từ} 1. "ngày trong tuần" thứ Hai (từ khác: ngày thứ hai, thứ hai) volume_up Monday {danh} more_vertxổ-số-miền-tây-thứ-sáu-hàng-tuần
Kết quả xổ số Miền Nam: Trang tin kết quả xổ số các tỉnh Miền Nam - Việt Nam - kqxs miền nam, kq xsmn, xsmn, ket qua xo so mien nam, Xổ Số Minh Ngọc™