Description
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
siêu-máy-tính-dự-đoán-bóng-đá Chủ đề bóng chuyền tiếng anh Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về bóng chuyền tiếng Anh! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các thuật ngữ cơ bản, kỹ thuật chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn của tiếng Anh trong môn thể thao bóng chuyền. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách làm chủ ngôn ngữ để nâng ...
bóng-đá-luongson Phép dịch "bóng chuyền" thành Tiếng Anh volleyball, volleyball là các bản dịch hàng đầu của "bóng chuyền" thành Tiếng Anh.