{关键词
cái kéo tiếng anh đọc là gì
 294

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫294,200
55% off₫1922000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh đọc là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

nhà-cái-kimsa  Nghĩa Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một dụng cụ rất phổ biến và quen thuộc, thường được sử dụng để cắt giấy, vải, hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:

kèo-nhà-cái-bet188  SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.