Cam kết giá tốt
31.000 ₫1839.000 ₫-10%

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

5(1839)
company Bạn bè, bằng hữu you may know a man by the company he keeps a man is known by the company he keeps chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào; gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
shbet company  Tìm tất cả các bản dịch của company trong Việt như công ty, sự đồng hành, hãng và nhiều bản dịch khác.
m88 company  A company is a legal entity that represents an association of people with a specific objective. Learn about the different forms, features and meanings of companies around the world, such as in China, the UK and the US.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?