Description
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
giá-cano-kéo-dù-bay-đà-nẵng Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống.
xịt-kéo-dài-thời-gian-quan-hệ "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.