{关键词
kéo tiếng anh
 263

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫263,194
55% off₫1641000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Bài viết này giải thích ba động từ kéo tiếng Anh: drag, pull và haul, và các nghĩa của chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ học được kéo tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng drag, pull hay haul, và những ví dụ và idiom liên quan..

cái-kéo-tiếng-anh-đọc-là-gì  Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

cách-reset-loa-kéo-bluetooth  Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.